Tỳ Giải
Tên khoa học:
Dioscorea tokoro Makino – Dioscoreaceae
1. Chữa tiểu đục
Tỳ giải 20g, bạch mao căn 20g, bạch linh 16g, chi tử 12g, mã đề thảo 16g, cây và lá cối xay 16g, thủy long 20g, đinh lăng 20g, đậu đen (sao thơm) 24g, ngũ gia bì 16g, trần bì 12g, cam thảo đất 16g. Sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần. Công dụng: thanh nhiệt lợi thấp. Mã đề thảo, đinh lăng, cối xay thanh nhiệt ở hạ tiêu. Bạch linh, ngũ gia bì, tỳ giải lợi thấp hóa ứ. Đậu đen, trần bì, cối xay trừ phong tiêu độc.
2. Trị viêm cầu thận mạn
Thổ phục linh 16g, củ mài 16g, tỳ giải 16g, đại hồi 10g, nhục quế 8g, tiểu hồi 12g, mã đề 12g, đậu đỏ 20g, cỏ xước 20g, đậu đen 20g, gừng khô 6g. Sắc uống ngày 1 thang.
3. Chữa viêm tuyến tiền liệt thể thấp nhiệt:
Triệu chứng: Đái gấp, đái nhiều lần, niệu đạo nóng rát, khi nước tiểu ra hết hoặc khi đại tiện ở đầu niệu đạo có những giọt dịch trắng tiết ra; vùng bụng dưới, vùng xương sống dưới thắt lưng, huyệt hội âm, tinh hoàn có cảm giác đau tức khó chịu; miệng khô đắng, rêu lưỡi vàng nhớt, mạch hoạt sác (trơn, nhanh).
Phép chữa: Thanh nhiệt lợi thấp.
Bài thuốc tiêu biểu (Tỳ giải phân thanh ẩm gia giảm): Tỳ giải 10g, xa tiền thảo 10g, phục linh 10g, đan sâm 10g, hoàng bá 6g, ý dĩ nhân 10g, hậu phác 10g, liên tâm 10g, xương bồ 10g. Sắc hai nước, hợp hai nước lại, chia thành 3 phần uống trong ngày.
4. Chữa bệnh thấp khớp:
Xơ mướp 50g, rễ mướp 50g, mộc thông 10g, tỳ giải 8g, sắc lấy nước uống, ngày 3 lần.